Có 1 kết quả:

ôi
Âm Nôm: ôi
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一フノ一フノ丶丨フノ丶ノ丶
Unicode: U+2678F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ôi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thịt ôi