Có 1 kết quả:

hoẳn
Âm Nôm: hoẳn
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶丨丨丶ノ一ノフ
Unicode: U+26794
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hoẳn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoăn hoẳn (mùi khó ngửi); hủn hoẳn