Có 2 kết quả:

䐠 hoẳn𦞔 hoẳn

1/2

hoẳn [hoăn]

U+4420, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoăn hoẳn (mùi khó ngửi); hủn hoẳn

Chữ gần giống 4

hoẳn

U+26794, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoăn hoẳn (mùi khó ngửi); hủn hoẳn