Có 1 kết quả:

phét
Âm Nôm: phét
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一丶ノ一丶ノ丨一フノ丶
Unicode: U+26831
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

phét

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói phét (tiếng tục), phét (giao cấu)