Có 1 kết quả:

sườn
Âm Nôm: sườn
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
Unicode: U+26833
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

sườn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương sườn