Có 1 kết quả:

vòi
Âm Nôm: vòi
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Unicode: U+2683D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vòi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vòi ấm; vòi voi