Có 1 kết quả:

phịch
Âm Nôm: phịch
Tổng nét: 19
Bộ: nhục 肉 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Unicode: U+2689F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

phịch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

béo phục phịch