Có 1 kết quả:

răng
Âm Nôm: răng
Tổng nét: 19
Bộ: nhục 肉 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Unicode: U+268A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

răng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mọc răng, hàm răng