Có 1 kết quả:

gáy
Âm Nôm: gáy
Tổng nét: 21
Bộ: nhục 肉 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ丨ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Unicode: U+268BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

gáy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sau gáy