Có 1 kết quả:

nân
Âm Nôm: nân
Tổng nét: 23
Bộ: nhục 肉 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+268CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

nân

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

béo nân