Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thiệt 舌 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一一丨丨フ一
Unicode: U+269D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2