Có 1 kết quả:

thịt
Âm Nôm: thịt
Tổng nét: 12
Bộ: thiệt 舌 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノ丶ノ一丨丨フ一
Unicode: U+269D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

thịt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thịt da, làm thịt