Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: thiệt 舌 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一丨フ丨ノ一丨丨フ一
Unicode: U+269E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0