Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
thiệt 舌 (+16 nét)
Hình thái:
⿰舌賴Nét bút:
一一丨丨フ一一丨フ一丨ノ丶フノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: HRDLC (竹口木中金)
Unicode:
U+269FAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận