Có 1 kết quả:

rễ
Âm Nôm: rễ
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ丨丶フ
Unicode: U+26BB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rễ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rễ cây