Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨フノ一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: TVFH (廿女火竹)
Unicode: U+26BF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: miu6

Chữ gần giống 3

Bình luận 0