Có 1 kết quả:

ráy
Âm Nôm: ráy
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨丨丶丶一一丨フノフ一
Unicode: U+26D5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ráy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoai ráy, củ ráy