Có 1 kết quả:

cói
Âm Nôm: cói
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶ノ丶一一フ丶
Unicode: U+26DED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cói

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiếu cói