Có 1 kết quả:

sắn
Âm Nôm: sắn
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨丶一ノ丶一ノノ一一丨一
Unicode: U+26E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

sắn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấy sắn, củ sắn