Có 1 kết quả:

bặc
Âm Nôm: bặc
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨ノフ一丨一丨丨フ一丨一
Unicode: U+26E63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

bặc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

la bặc (củ cải đỏ)