Có 1 kết quả:

bìm
Âm Nôm: bìm
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶ノ丶フ丶
Unicode: U+26E74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bìm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dây bìm bìm