Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
⿱⺿⿹𢏚口Nét bút:
一丨一丨フ一フ一丨一一丨一丨フ一Unicode:
U+26E9AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận