Có 1 kết quả:

sắn
Âm Nôm: sắn
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一丨一ノ丶ノフ丨ノ丶
Unicode: U+26F1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

sắn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cấy sắn, củ sắn