Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: táng
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Nét bút: フ丨ノフ丨丨ノ丨フ一フ丨一フ丨ノフ丨丨
Unicode: U+26F71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0