Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
⿳⺿禺心Nét bút:
一丨一丨丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶丶Thương Hiệt: TBP (廿月心)
Unicode:
U+26F73Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận