Có 1 kết quả:

vừng
Âm Nôm: vừng
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ一一丶丶フ丨フ一一一丨ノ丶
Unicode: U+27078
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ruộng vừng