Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hầuTổng nét: 17
Bộ:
hô 虍 (+11 nét)
Hình thái:
⿺虎侯Nét bút:
丨一フノ一フノフノ丨フ一ノ一一ノ丶Unicode:
U+271F9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận