Có 1 kết quả:

vắt
Âm Nôm: vắt
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一フフノ丶
Unicode: U+2728E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con vắt