Có 2 kết quả:

giôngnhông
Âm Nôm: giông, nhông
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一一ノフノ丶
Unicode: U+27295
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

giông

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con cà giông (kì nhông)

nhông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con kì nhông