Có 1 kết quả:

mọt
Âm Nôm: mọt
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶一ノフフ丶
Unicode: U+272F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mọt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con mọt; sâu mọt