Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phìTổng nét: 14
Bộ:
trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
⿱服虫Nét bút:
ノフ一一フ丨フ丶丨フ一丨一丶Unicode:
U+27318Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận