Có 2 kết quả:

lộtđọt
Âm Nôm: lột, đọt
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶フノ丶一ノ丶丶
Unicode: U+2739B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

lột

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lột xác

đọt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con đọt đọt (một loại đỉa biển)