Có 1 kết quả:

rốc
Âm Nôm: rốc
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
Unicode: U+27412
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

rốc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rốc (cua nhỏ nước ngọt): canh cua rốc