Có 1 kết quả:

rùa
Âm Nôm: rùa
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+27489
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rùa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rùa