Có 1 kết quả:

nhặng
Âm Nôm: nhặng
Tổng nét: 20
Bộ: trùng 虫 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一フ丨
Unicode: U+2751B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nhặng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ruồi nhặng