Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: hành 行 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨ノフ丨フノ丶一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: HONKN (竹人弓大弓)
Unicode: U+275FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hang4