Có 1 kết quả:

bâu
Âm Nôm: bâu
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨一フノ一フノフノノノ
Unicode: U+2773A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

bâu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bâu áo