Có 1 kết quả:
bưu
Tổng nét: 11
Bộ: sam 彡 (+8 nét), hô 虍 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿺虎彡
Nét bút: 丨一フノ一フノフノノノ
Thương Hiệt: YUHHH (卜山竹竹竹)
Unicode: U+5F6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bưu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), ヒュウ (hyū)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu1
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), ヒュウ (hyū)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu1
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)