Có 1 kết quả:

nghiến
Âm Nôm: nghiến
Tổng nét: 22
Bộ: kiến 見 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ一一一ノフ
Unicode: U+2789F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nghiến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghiến răng