Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kiển
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶丶フ一一丨丨一ノ丶フ一フ
Unicode: U+27B2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶丶フ一一丨丨一ノ丶フ一フ
Unicode: U+27B2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0