Có 1 kết quả:

beo
Âm Nôm: beo
Tổng nét: 12
Bộ: trĩ 豸 (+5 nét)
Hình thái: 包
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノフフ一フ
Unicode: U+27CBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

beo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hùm beo