Có 1 kết quả:

tím
Âm Nôm: tím
Tổng nét: 21
Bộ: xích 赤 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶ノ丨一フノフ一フノフ丨フ一一
Unicode: U+27E7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

tím

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

màu tím; bầm tím