Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
túc 足 (+5 nét)
Hình thái:
⿱石足Nét bút:
一ノ丨フ一丨フ一丨一ノ丶Thương Hiệt: MRRYO (一口口卜人)
Unicode:
U+28002Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận