Có 1 kết quả:

dạo
Âm Nôm: dạo
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一丨一丨フ一丶フ丶
Unicode: U+28139
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

dạo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bán dạo; dạo chơi