Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
thân 身 (+11 nét)
Hình thái:
⿰身悪Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ一丨フ一丨丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: HHMMP (竹竹一一心)
Unicode:
U+2827CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận