Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
xa 車 (+9 nét)
Hình thái:
⿰車耍Nét bút:
一丨フ一一一丨一ノ丨フ丨丨フノ一Thương Hiệt: JJMBV (十十一月女)
Unicode:
U+28365Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận