Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: tân 辛 (+7 nét)
Hình thái: 尿
Nét bút: フ一ノ丨フノ丶丶一丶ノ一一丨
Unicode: U+2841B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp