Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
sước 辵 (+13 nét)
Hình thái:
⿺⻎⿰王頁Nét bút:
一一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶丶フ丶Thương Hiệt: YMGC (卜一土金)
Unicode:
U+28600Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận