Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
dậu 酉 (+4 nét)
Hình thái:
⿰酉尤Nét bút:
一丨フノフ一一一ノフ丶Thương Hiệt: MWIKU (一田戈大山)
Unicode:
U+28804Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận