Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 24
Bộ: dậu 酉 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一丨フノフ一一
Unicode: U+288FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2